🌟 국내 총생산 (國內總生産)
📚 Annotation: 경제 성장의 대외 비교에 쓴다.
• Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76)